Dụng cụ cầm tay Mahr handheld

Đồng hồ so điện tử MarCator 1087 R
Đồng hồ so điện tử MarCator 1087 R

MarCator 1087 R

Digital indicator MarCator 1087 R
IP protection category: IP 42
Data interface: Opto RS-232C, Digimatic, USB
Factory standard
Measuring span in mm: 12.5mm
Resolution: 0.0005, 0.001, 0.002, 0.005, 0.01 
Resolution inches: .00002", .00005", .0001", .0002", .0005"
Package contains: battery, test certificate, instruction manual, Cardboard box

  • High contrast LCD display, thus very clear and safe to read
  • Operating and display unit (bezel) can be rotated through 280°
  • Immediate measurements due to the Reference System
  • Lifter protection cap on the measuring spindle
  • Mounting shank and measuring spindle are both made of hardened stainless steel
Art. no

44337660

44337661
Measuring span in mm 12.5 mm 25 mm
Product type 1087 R 1087 R
Measuring span (inches) .5" 1"
Resolution 0.0005 mm , 0.001 mm , 0.002 mm , 0.005 mm , 0.01 mm 0.0005 mm , 0.001 mm , 0.002 mm , 0.005 mm , 0.01 mm
Graduation value mm 0,0005 , 0,001 , 0,002 , 0,005 , 0,01 0,0005 , 0,001 , 0,002 , 0,005 , 0,01
Standard Factory standard Factory standard
Graduation value inches .000002'' , .00005" , .0001'' , .0002'' , .0005" .000002'' , .00005" , .0001'' , .0002'' , .0005"
IP protection category IP 42 IP 42
Battery type CR 2450N (3V Lithium) CR 2450N (3V Lithium)
Range of analog display mm ± 0,01 , ± 0,02 , ± 0,04 , ± 0,1 , ± 0,2 ± 0,01 , ± 0,02 , ± 0,04 , ± 0,1 , ± 0,2
Range of analog display inches ± .0004" , ± .001'' , ± .002" , ± .004" , ± .01'' ± .0004" , ± .001'' , ± .002" , ± .004" , ± .01''
Error limit (mm) 0.004 mm 0.004 mm
Repeatability mm 0.001 mm 0.001 mm
Measuring force (N) 0.65 - 0.9 0.65 - 1.15
Height of digits 8.5 mm 8.5 mm
Dimensions a 126.3 mm | b 23 mm | c 13.5 mm | a 153.4 mm | b 26.8 mm | c 26.5 mm |

 Dimensional drawing 1

Đồng hồ so điện tử MarCator 1086 Ri
Đồng hồ so điện tử MarCator 1086 Ri

MarCator 1086 Ri

Digital indicator MarCator 1086 Ri
IP protection category: IP 42
Data interface: Integrated Wireless, USB, Digimatic, Opto RS-232C
Factory standard
Measuring span in mm: 12.5mm
Resolution: 0.0005, 0.001, 0.002, 0.005, 0.01
Resolution inches: .00002", .00005", .0001", .0002", .0005"
Package contains: battery, test certificate, instruction manual, Cardboard box

  • Integrated wireless transmitter
  • High-contrast LCD display
  • Operating and display unit can be rotated 280&deg
  • Mounting shaft and measuring pin in hardened stainless steel
  • Ready to measure immediately thanks to reference system
Art. no

4337624

4337625 4337626
Measuring span in mm 12.5 mm 25 mm 50 mm
Product type 1086 Ri 1086 Ri 1086 Ri
Measuring span (inches) .5" 1" 2"
Resolution 0.0005 mm , 0.001 mm , 0.002 mm , 0.005 mm , 0.01 mm 0.0005 mm , 0.001 mm , 0.002 mm , 0.005 mm , 0.01 mm 0.0005 mm , 0.001 mm , 0.002 mm , 0.005 mm , 0.01 mm
Standard Factory standard Factory standard  
IP protection category IP 42 IP 42 IP 42
Battery type CR 2450N (3V Lithium)     
Error limit (mm) 0.004 mm 0.004 mm 0.007 mm
Repeatability mm 0.001 mm 0.001 mm 0.001 mm
Measuring force (N) 0.65 - 0.9 0.65 - 1.15 1.25 - 2.7
Height of digits 11 mm 11 mm 11 mm
Dimensions a 126.3 mm | b 23 mm | c 13.5 mm | a 153.4 mm | b 26.8 mm | c 26.5 mm | a 267.3 mm | b 40 mm | c 52 mm |

 Dimensional drawing 1

 

Đồng hồ so điện tử MarCator 1086 R
Đồng hồ so điện tử MarCator 1086 R

MarCator 1086 R

Digital indicator MarCator 1086 R
IP protection category: IP 42
Data interface: Digimatic, Opto RS-232C, USB
Factory standard
Measuring span in mm: 25mm
Resolution: 0.0005, 0.001, 0.002, 0.005, 0.01
Resolution inches: .00002", .00005", .0001", .0002", .0005"
Package contains: battery, test certificate, instruction manual, Cardboard box

  • High contrast LCD display, thus very clear and safe to read
  • Operating and display unit (bezel) can be rotated through 280°
  • Lifter protection cap on the measuring spindle
  • Mounting shank and measuring spindle are both made of hardened stainless steel
  • Immediate measurements due to the Reference System
Art. no 4337620 337621 4337622
Measuring span in mm 12.5 mm 25 mm 50mm
Product type 1086 R 1086 R 1086 R
Measuring span (inches) 0.5" 1" 2"
Resolution 0.0005 mm , 0.001 mm , 0.002 mm , 0.005 mm , 0.01 mm
Standard Factory standard
IP protection category IP 42
Battery type CR 2450N (3V Lithium)
Error limit (mm) 0.004 mm 0.004 mm 0.007 mm
Repeatability mm 0.001 mm 0.001 mm 0.001 mm
Measuring force (N) 0.65 - 0.9 0.65 - 1.15 1.25 - 2.7
Height of digits 11 mm 11 mm 3.5 mm
Dimensions a 126.3 mm | b 23 mm | c 13.5 mm | a 153.4 mm | b 26.8 mm | c 26.5 mm | a 267.3 mm | b 40 mm | c 52 mm |

 Dimensional drawing 1

 

Đồng hồ so MarCator 803 S
Đồng hồ so MarCator 803 S

MarCator 803 S

Art. no. 4324000

Small dial indicators MarCator 803 S
DIN 878
Measuring span in mm: 3mm
Graduation value mm: 0.01
Package contains: case

  • High contrast dial face
  • Adjustable tolerance markers
  • Chrome plated housing
  • Lifter protection cap on the measuring spindle
  • Precision gears and pinions
Measuring span in mm 3 mm
Product type 803 S
Graduation value mm 0.01 
Standard DIN 878
Figur on dial face 0 - 50
Range per rev. in mm 0.5 mm
Error limit measuring range µm 10 µm
Error limit 1 revolution µm 9 µm
Error limit 1/2 revolution µm 8 µm
Error limit 1/10 revolution µm 5 µm
Measuring value hysteresis fu (µm) 3 µm
Repeatability fw (µm) 3 µm
Overtravel mm 0.1 mm
Scale diameter 34 mm
Dial color White
Dimensions a 40 mm | b 20.6 mm | c 6.8 mm | d 37 mm | e 80 mm | f 15.5 mm | g 5.5 mm

 Dimensional drawing 1

Đồng hồ so MarCator 803 A
Đồng hồ so MarCator 803 A

MarCator 803 A

Art. no. 4324050

Small dial indicators MarCator 803 A
DIN 878
Measuring span in mm: 3mm
Graduation value mm: 0.01
Package contains: case

  • High contrast dial face
  • Adjustable tolerance markers
  • Chrome plated housing
  • Lifter protection cap on the measuring spindle
  • Precision gears and pinions
  •  
Measuring span in mm 3 mm
Product type 803 A
Graduation value mm 0.01 
Standard DIN 878
Figur on dial face 0 -50
Range per rev. in mm 0.5 mm
Error limit measuring range µm 10 µm
Error limit 1 revolution µm 9 µm
Error limit 1/2 revolution µm 8 µm
Error limit 1/10 revolution µm 5 µm
Measuring value hysteresis fu (µm) 3 µm
Repeatability fw (µm) 3 µm
Overtravel mm 0.1 mm
Scale diameter 34 mm
Dial color White
Dimensions a 40 mm | b 20.6 mm | c 6.8 mm | d 37 mm | e 83 mm | f 15 mm | g 8 mm

 Dimensional drawing 1

Panme điện tử Micromar 40 EWRi
Panme điện tử Micromar 40 EWRi

Micromar 40 EWRi

Art. no. 4157100|4157101|4157102|4157103|4157104|4157105

ĐẶC ĐIỂM

  • Màn hình hiển thị độ phân giải cao
  • Trục đo bằng thép không gỉ được nhiệt luyện và mài chính xác
  • Trục đo và đầu tì được gắn carbide chống mài mòn
  • Núm vặn nhanh
  • Núm vặn nhanh được tích hợp trên du xích tròn
  • Khung thước bằng thép sơn tĩnh điện và cách nhiệt.
  • Cấp bảo vệ chống bụi chống nước: IP 65 (Tra cứu bảng tiêu chuẩn IP tại đây)
  • Phụ kiện: Pin, chứng chỉ xuất xưởng, hướng dẫn sử dụng, vỏ hộp

ĐẶC ĐIỂM

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 

Micromar 40 EWRi | Art. no. 4157100|4157101|4157102|4157103|4157104|4157105
Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn nhà máy
Dải đo mm 0-25|25 - 50|50-75|75-100|100-125|125-150
Dải đo inch 0-1"|1- 2"|2-3"|3-4"|4-5"
Vật liệu đầu đo carbide
Độ phân giải mm/inch 0.001 / .00005"
Sai số µm 2 µm
Loại pin CR 2032 (3V Lithium)
Sai số độ song song đầu đo µm 2 µm
Độ phẳng đầu đo µm 0.6 µm
Đường kính trục đo 6.5 mm
Bước ren trục đo_mm 0.5 mm
Lực đo (N) 5 - 10

Dimensional drawing 1

 

 

DOWNLOAD

Datasheet       
Hướng dẫn sử dụng

 

 

Panme điện tử Micromar 40 ER
Panme điện tử Micromar 40 ER

Micromar 40 ER

Art. no. 4157010

ĐẶC ĐIỂM

  • Màn hình hiển thị độ phân giải cao
  • Trục đo bằng thép không gỉ được nhiệt luyện và mài chính xác
  • Trục đo và đầu tì được gắn carbide chống mài mòn
  • Núm vặn nhanh
  • Núm vặn nhanh được tích hợp trên du xích tròn
  • Khung thước bằng thép sơn tĩnh điện và cách nhiệt.
  • Cấp bảo vệ chống bụi chống nước: IP 40 (Tra cứu bảng tiêu chuẩn IP tại đây)
  • Phụ kiện: Pin, chứng chỉ xuất xưởng, hướng dẫn sử dụng, vỏ hộp

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 

Micromar 40 ER | Art. no. 4157010
Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn nhà máy
Dải đo mm 0 - 25
Dải đo inch 0 - 1"
Vật liệu đầu đo carbide
Độ phân giải mm/inch 0.001 / .00005"
Giới hạn lỗi µm 2 µm
Loại pin CR 2032 (3V Lithium)
Đường kính trục đo 6.5 mm
Bước ren trục đo_mm 0.5 mm
Lực đo (N) 5 - 10
Kích thước a 24 mm | b 9.5 mm | c 32 mm |

Dimensional drawing 1

 

 

DOWNLOAD

Datasheet  
Hướng dẫn sử dụng

 

 

Thước đo sâu điện tử Marcal 30 EWR
Thước đo sâu điện tử Marcal 30 EWR

ĐẶC ĐIỂM

  • Màn hình hiển thị độ phân giải cao
  • Vít khóa phía trên
  • Thanh dẫn hướng được mài nghiền siêu chính xác
  • Có đầu đo cho lỗ
  • Được làm từ thép không gỉ đã qua xử lý nhiệt.
  • Phần đầu thước có thiết kế đo bậc
  • Đo tức thời REF System
  • Thanh trượt có gờ bảo vệ
  • Khả năng kháng bụi kháng dầu mức độ cao

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 

MarCal 30 ER | Art. no. 4103...
Dải đo mm 0 - 150mm | 0 - 200mm | 0 - 300mm | 0 - 500mm
Dải đo inch 0 - 6"| 0 - 8" | 0 - 12"| 0 - 20"
Độ phân giải mm/inch 0.01 / .0005"|0.02 / .0005"
Giới hạn lỗi (mm) 0.03 mm| 0.05mm
Giới hạn lỗi inches .001" | .002"
Tiêu chuẩn ISO 13385-2
Loại pin CR 2032 (3V Lithium)
Kích thước -150mm a 234 mm | b 100 mm |
Kích thước - 200mm a 284 mm | b 100 mm |
Kích thước - 300mm a 384 mm | b 150 mm |
Kích thước - 500mm a 584 mm | b 150 mm |

 

Dimensional drawing 1

 

DOWNLOAD

Datasheet 150 200 300 500
Hướng dẫn sử dụng
Phần mềm kết nối MarConnect

 

 

Thước cặp điện tử Marcal 16 ER
Thước cặp điện tử Marcal 16 ER

ĐẶC ĐIỂM

  • Màn hình hiển thị độ phân giải cao
  • Vít khóa phía trên
  • Thanh dẫn hướng được mài nghiền siêu chính xác
  • Có đầu đo cho lỗ
  • Được làm từ thép không gỉ đã qua xử lý nhiệt.
  • Phần đầu thước có thiết kế đo bậc
  • Đo tức thời REF System
  • Thanh trượt có gờ bảo vệ
  • Khả năng kháng bụi kháng dầu mức độ cao

THÔNG SỐ KỸ THUẬT 

MarCal 16 ER | Art. no. 4103014| 1403018| 1403021
Dải đo mm 0 - 150mm | 0 - 200mm | 0 - 300mm
Dải đo inch 0 - 6"| 0 - 8" | 0 - 12"
Độ phân giải mm/inch 0.01 / .0005"
Giới hạn lỗi (mm) 0.03 mm
Giới hạn lỗi inches .001"
Tiêu chuẩn ISO 13385-1
Loại pin CR 2032 (3V Lithium)
Thanh đo sâu vuông
Kích thước -150mm a 10 mm | b 40 mm | c 16 mm | d 235 mm | e 16 mm |
Kích thước - 200mm a 10 mm | b 50 mm | c 19 mm | d 285 mm | e 16 mm |
Kích thước - 300mm a 14 mm | b 64 mm | c 19 mm | d 388 mm | e 16 mm |

 

Dimensional drawing 1

 

DOWNLOAD

Datasheet 150 200 300
Hướng dẫn sử dụng
Phần mềm kết nối MarConnect

 

 

Thước cặp điện tử truyền dữ liệu không dây MarCal 16 EWRi
Thước cặp điện tử truyền dữ liệu không dây MarCal 16 EWRi

CHỨC NĂNG
• ON/OFF
• Tắt mở tự động ON / OFF
• HOLD (Lưu giữ liệu đo)
• RESET (đặt giá trị hiển thị về 0)
• PRESET (đặt giá trị bất kỳ)
• Có thể đảo ngược hướng đếm
• mm/inch
• LOCK - có phím khóa dữ liệu
• DATA (truyền dữ liệu)

ĐẶC ĐIỂM
• Màn hình hiển thị độ phân giải cao
• Vít khóa phía trên
• Thanh dẫn hướng được mài nghiền siêu chính xác
• Có đầu đo cho lỗ
• Được làm từ thép không gỉ đã qua xử lý nhiệt.
• Phần đầu thước có thiết kế đo bậc
• Đo tức thời REF System
• Thanh trượt có gờ bảo vệ
• Khả năng kháng bụi kháng dầu mức độ cao
• Tích hợp bộ phận gạt bụi bên trong thanh trượt.
• Phần mềm Software MarCom Professional tải miễn phí tại: www.mahr.com/marcom (chỉ dùng cho thiết bị kết nối có dây và không dây với cổng kết nối USB và RS232)
• Cỡ chữ hiển thị:11 mm
• Kiểu kết nối dữ liệu: kết nối không dây tích hợp sẵn
• Nguồn điện: Pin cúc áo CR2032 tối đa 3 năm (0.5 năm kết nối không dây)
• Tiêu chuẩn bảo vệ:IP 67
• Phụ kiện đi kèm bao gồm: Pin, hướng dẫn sử dụng và vỏ hộp bằng nhựa.

Scroll To Top

zalo